Thứ Ba, 4 tháng 11, 2014

XE TẢI HINO 9T

XE TẢI HINO 9T

HINO SERIES 500 FGJBSB THÙNG DÀI 7M4

HINO SERIES 500  FGJBSB THÙNG DÀI 7M4



Hotline: 0969 429 623
Email: dinhotosongthan@gmail.com
website: http://otosongthan.blogspot.com/






THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FGJBSB THÙNG 7M4

ĐỘNG CƠENGINEJ08E UG / EURO 2
LoạiTypeDiesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước
Dung tích xilanhDisplacement7.684 cc
Đường kính x Hành trình pistonDiameter x Piston stroke112 x 130 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quayMax power/Rotation speed167 Kw /2.500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quayMax torque/Rotation speed700 N.m/1.500 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNGTRANSMISSION
Ly hợpClutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tayManualCơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp sốGear ratio
1st/2nd1st/2nd8,190 / 5,072
3rd/4th3rd/4th2,981 / 1,848
5th/6th5th/6th1,343 / 1,000
revrev7,619
HỆ THỐNG LÁISTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực  dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM
TrướcFrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
SauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XETYRE
Trước/SauFront/Rear10.00-20/Dual 10.00-20 16PR
KÍCH THƯỚCDIMENSION
Kích thước tổng thể(D x R x C)Overall dimension9.410 x 2.425 x 2.630 mm
Kích thước lọt lòng thùng
(D x R x C)
Inside cargo box dimension7370 x 2380 x 2560 mm
Vệt bánh trước/SauFront/Rear tread- mm
Chiều dài cơ sởWheelbase5.538 mm
Khoảng sáng gầm xeGround clearance260 mm
TRỌNG LƯỢNGWEIGHT
Trọng lượng không tảiCurb weight4.680 kg
Tải trọngLoad weight9.400 kg
Trọng lượng toàn bộGross weight15.100 kg
Số chỗ ngồiNumber of seats03
ĐẶC TÍNHSPECIALTY
Khả năng leo dốcHill-climbing ability≥ 32,92%
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius≤21 m
Tốc độ tối đaMaximum speed89 km/h
Dung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank200 L

0 nhận xét:

Đăng nhận xét